EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acapsular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acapsular
acapsular
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bao; không nang, không vỏ
← Xem thêm từ acanthuses
Xem thêm từ acardia →
Từ vựng liên quan
a
ac
CAP
cap
caps
la
lar
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…