ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ access

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng access


access /'ækses/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lối vào, cửa vào, đường vào
  sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới
easy of access → dễ đến gần, dễ lui tới
difficult of access → khó đến gần, khó lui tới
to have access to somebody → được gần gũi ai, được lui tới nhà ai
  sự dâng lên (nước triều)
the access and recess of the sea → lúc triều lên và triều xuống ở biển
  cơn
access of anger → cơn giận
access of illness → cơn bệnh
  sự thêm vào, sự tăng lên
access of wealth → sự giàu có thêm lên

@access
  (Tech) truy cập, truy tìm, truy xuất nhập, tồn thủ [TQ]; lối vào; tiếp cận; viết (vào) đọc (ra), tồn thủ; tìm vào

@access
  sự cho vào; (máy tính) lối vào nhận tin
  random a. thứ tự chọn ngẫu nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…