EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acclivous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acclivous
acclivous /ə'klaivəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dốc ngược
← Xem thêm từ acclivity
Xem thêm từ accolade →
Từ vựng liên quan
a
ac
cc
li
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…