EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accolade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accolade
accolade /'ækəleid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)
(âm nhạc) dấu gộp
← Xem thêm từ acclivous
Xem thêm từ accolades →
Từ vựng liên quan
a
ac
AD
ad
cc
co
col
COLA
cola
la
lad
lade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…