ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accolade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accolade


accolade /'ækəleid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước)
  (âm nhạc) dấu gộp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…