ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accursal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng accursal


accursal /,ækju:'zeiʃn/ (accursal) /ə'kju:zəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội
to bring an accusation against → kết tội, buộc tội
to be under an accusation of → bị kết tội về, bị buộc tội về
  sự tố cáo
  cáo trạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…