EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acephalous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acephalous
acephalous /ə'sefələs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có đầu
không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu
(thông tục) cụt đầu, bị chặt ngọn
thiếu âm đầu (câu thơ)
← Xem thêm từ acentric
Xem thêm từ acerate →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
ce
cep
cephalous
ep
ha
halo
lo
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…