EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acerbities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acerbities
acerbity /ə'sə:biti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vị chát, vị chua chát
tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)
← Xem thêm từ acerbically
Xem thêm từ acerbity →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
bi
bit
ce
er
it
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…