ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acerbities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acerbities


acerbity /ə'sə:biti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vị chát, vị chua chát
  tính chua chát, tính gay gắt (giọng nói...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…