ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acerous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acerous


acerous /'æsirous/ (acerous) /'æsirəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…