EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acerous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acerous
acerous /'æsirous/ (acerous) /'æsirəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)
← Xem thêm từ acerose
Xem thêm từ acervate →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
ce
cerous
er
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…