EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acervate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acervate
acervate /ə'sə:veit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) mọc thành chùm
← Xem thêm từ acerous
Xem thêm từ acervuline →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
at
ate
ce
er
rv
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…