EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acescent
acescent /ə'sesənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hoá chua; chua
← Xem thêm từ aces
Xem thêm từ acetabula →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
aces
ce
cent
en
ent
esc
nt
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…