EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acetabulums
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acetabulums
acetabulum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ổ cối; đĩa nhau
← Xem thêm từ acetabulum
Xem thêm từ acetate →
Từ vựng liên quan
a
ab
ac
ace
acetabulum
ce
cet
eta
ms
ta
tab
tabu
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…