EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acquiescent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acquiescent
acquiescent /,ækwwi'esnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
phục tùng
← Xem thêm từ acquiescence
Xem thêm từ acquiescently →
Từ vựng liên quan
a
ac
acquiesce
ce
cent
en
ent
esc
nt
qu
quiesce
quiescent
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…