EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acronyms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acronyms
acronym /'ækrənim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)
@acronym
(Tech) lược danh, lược (thành) ngữ, tên gọn
← Xem thêm từ acronymous
Xem thêm từ acropetal →
Từ vựng liên quan
a
ac
acronym
crony
ms
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…