ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acronyms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acronyms


acronym /'ækrənim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  từ (cấu tạo bằng) chữ đầu (của những từ khác) (ví dụ NATO, radar...)

@acronym
  (Tech) lược danh, lược (thành) ngữ, tên gọn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…