EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acropetal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acropetal
acropetal /ə'krɔpitəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hướng ngọn
← Xem thêm từ acronyms
Xem thêm từ acropetally →
Từ vựng liên quan
a
ac
crop
eta
op
ope
pe
pet
petal
rope
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…