EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acrophily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acrophily
acrophily
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính ưa ngọn
← Xem thêm từ acrophilous
Xem thêm từ acrophobia →
Từ vựng liên quan
a
ac
crop
hi
op
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…