EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acroscopic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acroscopic
acroscopic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) đối ngọn
← Xem thêm từ acropolis
Xem thêm từ acrospire →
Từ vựng liên quan
a
ac
co
cop
ic
op
os
pi
pic
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…