EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actinal
actinal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc tấm toả tia
← Xem thêm từ actin
Xem thêm từ acting →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actin
in
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…