EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actinically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actinically
actinically
Phát âm
Ý nghĩa
xem actinic
← Xem thêm từ actinic
Xem thêm từ actinide →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actin
actinic
all
ally
cal
call
ic
in
ni
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…