ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ activation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng activation


activation /,ækti'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hoạt hoá
  sự làm phóng xạ

@activation
  (Tech) hoạt hóa; khởi động, phát động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…