EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actuating signal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actuating signal
actuating signal
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tín hiệu phát huy
← Xem thêm từ actuating mechanism
Xem thêm từ actuating transfer function →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actuating
at
in
si
sig
sign
signal
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…