EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
actuators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
actuators
actuator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ]
← Xem thêm từ actuator
Xem thêm từ acuate →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
actuator
at
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…