ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ actuator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng actuator


actuator

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ [cần] truyền động; bộ kích thích; bộ viết đọc; bộ điều tiết; thiết bị truyền động [TQ]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…