ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ actuation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng actuation


actuation /,æktju'eiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thúc đẩy, sự kích thích
  sự phát động, sự khởi động (máy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…