EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acuminate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acuminate
acuminate /ə'kju:minit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) nhọn mũi
← Xem thêm từ acumen
Xem thêm từ acumination →
Từ vựng liên quan
a
ac
at
ate
cum
cumin
in
mi
min
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…