ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ addicting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng addicting


addict /'ædikt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nghiện
an opium addict → người nghiện thuốc phiện

ngoại động từ


  nghiện
to be much addicted to drink → nghiện rượu nặng
  ham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu)
to addict one's mind to archaeology → ham mê khảo cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…