ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ addling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng addling


addle /'ædl/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  lẫn, quẫn, rối trí
head addles → đầu óc quẫn lên
  thối, hỏng, ung (trứng)

ngoại động từ


  làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
to addle one's brain (head) → làm rối óc, làm quẫn trí
  làm thối, làm hỏng, làm ung
hot weather addles eggs → trời nóng làm trứng bị hỏng

tính từ


  lẫn, quẫn, rối (trí óc)
  thối, hỏng, ung (trứng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…