addle /'ædl/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
lẫn, quẫn, rối trí
head addles → đầu óc quẫn lên
thối, hỏng, ung (trứng)
ngoại động từ
làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc
to addle one's brain (head) → làm rối óc, làm quẫn trí
làm thối, làm hỏng, làm ung
hot weather addles eggs → trời nóng làm trứng bị hỏng
tính từ
lẫn, quẫn, rối (trí óc)
thối, hỏng, ung (trứng)