EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adducent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adducent
adducent /ə'dju:snt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) khép (cơ)
adducent muscles
→ cơ khép
← Xem thêm từ adduced
Xem thêm từ adduces →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
add
adduce
ce
cent
dd
en
ent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…