ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adducent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adducent


adducent /ə'dju:snt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) khép (cơ)
adducent muscles → cơ khép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…