ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adduct

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adduct


adduct /ə'dʌkt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (giải phẫu) khép (các cơ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…