EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adenoidectomies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adenoidectomies
adenoidectomy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) việc cắt V A
← Xem thêm từ adenoidal
Xem thêm từ adenoidectomy →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
dec
den
ec
ect
en
id
ide
mi
no
om
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…