ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adept

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adept


adept /'ædept/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)
an adept in philosophy → một người tinh thông triết học
  (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện

tính từ


  giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
to be adept in (at) one's trade → thạo nghề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…