ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ admirable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng admirable


admirable /'ædmərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
an admirable spirit → tinh thần đáng phục
  tuyệt diệu, tuyệt vời
admirable achievements → những thành tích tuyệt vời
Admiraable Crichton → người lắm tài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…