admirable /'ædmərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
an admirable spirit → tinh thần đáng phục
tuyệt diệu, tuyệt vời
admirable achievements → những thành tích tuyệt vời
Admiraable Crichton → người lắm tài