EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
admirability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
admirability
admirability /,ædmərə'biliti/ (admirableness) /'ædmərəblins/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ
tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời
← Xem thêm từ administratrixes
Xem thêm từ admirable →
Từ vựng liên quan
a
ab
ability
AD
ad
adm
bi
dm
ira
it
li
lit
mi
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…