ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adolescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adolescence


adolescence /,ædou'lesns/ (adolescency) /,ædou'lesnsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thời thanh niên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…