EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adorers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adorers
adorer /ə'dɔ:rə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hâm mộ, người yêu chuộng, người yêu
(thơ ca) người tôn sùng, người sùng bái, người tôn thờ
← Xem thêm từ adorer
Xem thêm từ adores →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ado
adore
adorer
do
dor
er
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…