ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adrift

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adrift


adrift /ə'drift/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  (hàng hải) không buộc
* phó từ
  lênh đênh, trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to set adrift → thả cho trôi lênh đênh
to turn someone adrift → đuổi ai ra khỏi nhà sống lang bạt
to go adrift → trôi lênh đênh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…