EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adroitness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adroitness
adroitness /ə'drɔitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khéo léo, sự khéo tay
← Xem thêm từ adroitly
Xem thêm từ adromia →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adroit
droit
it
itn
ss
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…