EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adversities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adversities
adversity /əd'və:siti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch
tai hoạ, tai ương
← Xem thêm từ adverseness
Xem thêm từ adversity →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
dv
er
it
si
sit
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…