ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adversity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adversity


adversity /əd'və:siti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch
  tai hoạ, tai ương

Các câu ví dụ:

1. "Kannan hopes her paintings would be auctioned to help more children overcome adversity.


Xem tất cả câu ví dụ về adversity /əd'və:siti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…