ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ advertiser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng advertiser


advertiser /'ædvətaizə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người báo cho biết trước
  người quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo

Các câu ví dụ:

1. "People can see who the advertiser is and see the ads they're running, especially for political ads.


Xem tất cả câu ví dụ về advertiser /'ædvətaizə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…