ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ advices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng advices


advice /əd'vais/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời khuyên, lời chỉ bảo
to act on advice → làm (hành động) theo lời khuyên
to take advice → theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
a piece of advice → lời khuyên
  ((thường) số nhiều) tin tức
according to our latest advices
  theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được
  (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…