EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
advisably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
advisably
advisably
Phát âm
Ý nghĩa
xem advisable
← Xem thêm từ advisableness
Xem thêm từ advise →
Từ vựng liên quan
a
ab
ably
AD
ad
bl
dv
is
sa
vis
visa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…