EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
advisableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
advisableness
advisableness /əd,vaizə'biliti/ (advisableness) /əd'vaizəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo
tính chất khôn, tính chất khôn ngoan
← Xem thêm từ advisable
Xem thêm từ advisably →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
ablen
ableness
AD
ad
advisable
bl
dv
en
is
lenes
sa
sable
ss
vis
visa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…