ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ advisableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng advisableness


advisableness /əd,vaizə'biliti/ (advisableness) /əd'vaizəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo
  tính chất khôn, tính chất khôn ngoan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…