EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aedile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aedile
aedile
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quan thị chính (La Mã)
← Xem thêm từ aedeagus
Xem thêm từ aeger →
Từ vựng liên quan
a
edi
edile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…