EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edile
edile
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quan thị chính (từ cổ La Mã)
← Xem thêm từ edifying
Xem thêm từ Edison accumulator →
Từ vựng liên quan
E
e
edi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…