EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edifying
edifying
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tính cách giáo dục, khai trí
← Xem thêm từ edify
Xem thêm từ edile →
Từ vựng liên quan
dif
E
e
edi
edify
fy
fyi
if
in
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…