ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aegrotat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aegrotat


aegrotat /i:'groutæt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…