aerial /'eəriəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở trên trời, trên không
aerial fight → cuộc chiến đấu trên không
(thuộc) không khí; nhẹ như không khí
không thực, tưởng tượng
danh từ
rađiô dây trời, dây anten
@aerial
(Tech) dây trời, ăngten = antenna; thuộc hàng không; thuộc không vận; thuộc không khí