EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aeroballistics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aeroballistics
aeroballistics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từsg
khoa đạn đạo học
← Xem thêm từ aero-engine
Xem thêm từ aerobat →
Từ vựng liên quan
a
aero
all
ba
ball
ballistic
ballistics
er
ic
is
li
list
ob
rob
st
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…