ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aerobatics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aerobatics


aerobatics /,eərou'bætiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều (dùng như số ít)
  sự nhào lộn trên không (của máy bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…