EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aerotropism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aerotropism
aerotropism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính hướng khí
← Xem thêm từ aerotropic
Xem thêm từ aeruginous →
Từ vựng liên quan
a
aero
er
is
ism
op
ot
pi
rot
tropism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…